地图 - 廣平省 (Tỉnh Quảng Bình)
地图
国家
国际机场
国旗
通貨
新闻
世界
亚洲
越南
廣平省
廣平省 (Tỉnh Quảng Bình)
廣平省()是越南中北沿海地區的一个省,省莅洞海市.
广平省北接河靜省,南接廣治省,西邻老挝,東臨南中国海. 距離北方的河內500公里、南方的胡志明市1200公里. 廣平省背靠長山山脈,西接老撾,東臨北部灣,從海邊到老撾邊界大概40到50公里. 境內有日麗江(建江和隆代江是主要支流)、洊江、淨江、里和江等主要河流. 廣平生省和河靜省被橫山山脈自然分開.
地图 - 廣平省 (Tỉnh Quảng Bình)
地图
地图 - 廣平省
Google
地图 - 廣平省
Google地球
地图 - 廣平省
Microsoft Bing
地图 - 廣平省
诺基亚
地图 - 廣平省
開放街圖
地图 - 廣平省
Esri.WorldImagery
地图 - 廣平省
Esri.WorldStreetMap
地图 - 廣平省
OpenStreetMap.Mapnik
地图 - 廣平省
OpenStreetMap.HOT
地图 - 廣平省
OpenTopoMap
地图 - 廣平省
CartoDB.Positron
地图 - 廣平省
CartoDB.Voyager
地图 - 廣平省
OpenMapSurfer.Roads
地图 - 廣平省
Esri.WorldTopoMap
地图 - 廣平省
Stamen.TonerLite
国家 - 越南
越南國旗
地图 - 越南
通貨 / Language
ISO
通貨
規約符號
有效数字
VND
越南盾
(Vietnamese đồng)
â‚«
0
ISO
Language
VI
越南语
(Vietnamese language)
KM
高棉语
(Central Khmer language)
鄰里社區 - 国家
中国
老挝
高棉共和國
行政区划
国家, State, 地区,...
宣化縣
布澤縣
廣寧縣
廣澤縣
明化縣
麗水縣
Thi xa Ba GJon
Thành Phố Đồng Hới
City, 村,...
Dong Hoi
廣澤縣
麗水縣
Dong Le
Hoàn Lão
Quy Đạt
Quán Hàu
Language
Quang Binh province
(English)
Provincia di Quang Binh
(Italiano)
Quảng Bình
(Nederlands)
Province de Quảng Bình
(Français)
Quảng Bình
(Deutsch)
Quang Binh
(Português)
Куангбинь
(Русский)
Provincia de Quảng Bình
(Español)
Prowincja Quảng Bình
(Polski)
廣平省
(中文)
Quang Binh
(Svenska)
Quảng Bình
(Română)
クアンビン省
(日本語)
Куангбінь
(Українська)
Куанг Бин
(Български)
꽝빈성
(한국어)
Quảng Bình
(Suomi)
Provinsi Quang Binh
(Bahasa Indonesia)
Kvangbinio provincija
(Lietuvių)
Quang Binh
(Dansk)
Quang Binh
(Česky)
Quảng Bình
(Türkçe)
Кванг Бињ
(Српски / Srpski)
Quảng Bìnhi provints
(Eesti keel)
Quảng Bình
(Slovenčina)
Quảng Bình
(Magyar)
Quảng Bình
(Hrvatski)
จังหวัดกว๋างบิ่ญ
(ไทย)
Quảng Bình
(Slovenščina)
Kuanbiņa
(Latviešu)
Quảng Bình
(Tiếng Việt)